Các biến thể (Dị thể) của 闯
闖
𨳐 𨶻
闯 là gì? 闯 (Sấm). Bộ Môn 門 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丨フフフ一). Ý nghĩa là: 1. ló đầu ra, 2. xông pha. Từ ghép với 闯 : 闖進門來 Xông vào nhà, 闖席 Xông vào chiếu ngồi ăn, 往裡闖 Xông vào trong, 闖過難關 Vượt khó khăn Chi tiết hơn...