Đọc nhanh: 闯劲 (sấm kình). Ý nghĩa là: mạnh dạn đi đầu.
闯劲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh dạn đi đầu
猛冲猛干或勇于创新的劲头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闯劲
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 他 为了 事业 四处 闯荡
- Anh ấy đi khắp nơi vì sự nghiệp.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 从 艰难 困厄 中闯出 一 番 事业
- từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 他 一直 在 努劲儿 地 工作
- Anh ấy luôn cố gắng chăm chỉ làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
闯›