Đọc nhanh: 闯王 (sấm vương). Ý nghĩa là: Chuangwang hay Roaming King, tên gọi của cố lãnh đạo nông dân thời nhà Minh là Li Zicheng 李自成 (1605-1645).
闯王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuangwang hay Roaming King, tên gọi của cố lãnh đạo nông dân thời nhà Minh là Li Zicheng 李自成 (1605-1645)
Chuangwang or Roaming King, adopted name of late Ming peasant rebel leader Li Zicheng 李自成 (1605-1645)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闯王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 从 艰难 困厄 中闯出 一 番 事业
- từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
闯›