Đọc nhanh: 闯荡江湖 (sấm đãng giang hồ). Ý nghĩa là: đi du lịch khắp đất nước.
闯荡江湖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi du lịch khắp đất nước
to travel around the country
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闯荡江湖
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 流落江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 他 四处 闯荡 生活
- Anh ấy đi khắp nơi để kiếm sống.
- 他 为了 事业 四处 闯荡
- Anh ấy đi khắp nơi vì sự nghiệp.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
湖›
荡›
闯›