闯出名堂 chuǎng chū míngtáng
volume volume

Từ hán việt: 【sấm xuất danh đường】

Đọc nhanh: 闯出名堂 (sấm xuất danh đường). Ý nghĩa là: để tạo nên tên tuổi cho chính mình.

Ý Nghĩa của "闯出名堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闯出名堂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tạo nên tên tuổi cho chính mình

to make a name for oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闯出名堂

  • volume volume

    - gàn chū 点儿 diǎner 名堂 míngtang lái 露露脸 lùlòuliǎn

    - làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 红茶 hóngchá hěn 出名 chūmíng

    - tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?

  • volume volume

    - gēn 讨论 tǎolùn le 半天 bàntiān méi 讨论 tǎolùn 出个 chūgè 名堂 míngtang lái

    - nói với anh ấy cả ngày trời cũng chẳng được trò trống gì.

  • volume volume

    - 不该 bùgāi 出差 chūchāi 为名 wèimíng 到处 dàochù 游山玩水 yóushānwánshuǐ

    - anh không nên lấy danh nghĩa đi công tác để du ngoạn đó đây được.

  • volume volume

    - zài 旧社会 jiùshèhuì 只要 zhǐyào 有钱 yǒuqián 天大 tiāndà de 罪名 zuìmíng néng 出脱 chūtuō

    - trong xã hội cũ, chỉ cần có tiền thì tội có tày trời đến mấy cũng có thể được xoá sạch.

  • volume volume

    - 乡家 xiāngjiā zài 这里 zhèlǐ hěn 出名 chūmíng

    - Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.

  • volume volume

    - néng 选出 xuǎnchū 自己 zìjǐ 认得 rènde de 名字 míngzi ma

    - Bạn có thể thử chọn ra những cái tên mà bạn nhận ra không?

  • volume volume

    - 依靠群众 yīkàoqúnzhòng 一定 yídìng huì gǎo chū 名堂 míngtang lái de

    - dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chuǎng
    • Âm hán việt: Sấm
    • Nét bút:丶丨フフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSNVM (中尸弓女一)
    • Bảng mã:U+95EF
    • Tần suất sử dụng:Cao