闯江湖 chuǎngjiānghú
volume volume

Từ hán việt: 【sấm giang hồ】

Đọc nhanh: 闯江湖 (sấm giang hồ). Ý nghĩa là: lưu lạc giang hồ; sống kiếp giang hồ; phiêu bạt giang hồ. Ví dụ : - 闯荡江湖(闯江湖)。 lưu lạc giang hồ.

Ý Nghĩa của "闯江湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闯江湖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu lạc giang hồ; sống kiếp giang hồ; phiêu bạt giang hồ

旧时指奔走四方,流浪谋生,从事算卦、表演杂耍、卖药治病等职业

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闯荡江湖 chuǎngdàngjiānghú ( 闯江湖 chuǎngjiānghú )

    - lưu lạc giang hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闯江湖

  • volume volume

    - 闯荡江湖 chuǎngdàngjiānghú ( 闯江湖 chuǎngjiānghú )

    - lưu lạc giang hồ.

  • volume volume

    - 走江湖 zǒujiānghú

    - rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.

  • volume volume

    - 闯江湖 chuǎngjiānghú

    - sống giang hồ.

  • volume volume

    - 混迹江湖 hùnjìjiānghú

    - trà trộn trong giang hồ.

  • volume volume

    - 江湖 jiānghú 豪侠 háoxiá

    - giang hồ hào hiệp

  • volume volume

    - 流落江湖 liúluòjiānghú

    - lưu lạc giang hồ.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 江湖气 jiānghúqì

    - Anh ta có chút phong cách bụi đời.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy ở Hồ Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chuǎng
    • Âm hán việt: Sấm
    • Nét bút:丶丨フフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSNVM (中尸弓女一)
    • Bảng mã:U+95EF
    • Tần suất sử dụng:Cao