Đọc nhanh: 钟乐 (chung lạc). Ý nghĩa là: chuông.
钟乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuông
bells
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 他 钟于 音乐创作
- Anh ấy tập trung vào sáng tác âm nhạc.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
钟›