Đọc nhanh: 钟摆 (chung bài). Ý nghĩa là: con lắc đồng hồ; quả lắc đồng hồ; con lắc. Ví dụ : - 把钟摆扒拉一下。 lay cái quả lắc đồng hồ một cái. - 钟摆发出均匀的声音。 Quả lắc phát ra tiếng kêu đều đặn.. - 屋里异常寂静,只有钟摆滴答 滴答地响着。 mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
钟摆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con lắc đồng hồ; quả lắc đồng hồ; con lắc
时钟机件的一部分,是根据单摆的原理制成的,左右摆动,通过一系列齿轮的作用,使指针以均匀的速度转动
- 把 钟摆 扒拉 一下
- lay cái quả lắc đồng hồ một cái
- 钟摆 发出 均匀 的 声音
- Quả lắc phát ra tiếng kêu đều đặn.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟摆
- 把 钟摆 扒拉 一下
- lay cái quả lắc đồng hồ một cái
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 钟摆 发出 均匀 的 声音
- Quả lắc phát ra tiếng kêu đều đặn.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
钟›