Đọc nhanh: 钟点工 (chung điểm công). Ý nghĩa là: công việc hàng giờ, công nhân theo giờ.
钟点工 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công việc hàng giờ
hourly job
✪ 2. công nhân theo giờ
hourly worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟点工
- 他 的 工作 态度 有点 劣
- Thái độ làm việc của anh ấy có chút không tốt.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 他 在 三点钟 睡觉
- Anh ấy ngủ lúc ba điểm.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 他 通常 六点钟 就 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 你 的 工作 太多 了 , 匀 给 我 一点儿 吧 !
- Công việc của bạn nhiều quá, chia cho tôi một chút đi.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
点›
钟›