Đọc nhanh: 钟楚红 (chung sở hồng). Ý nghĩa là: Cherie Chung (1960-), nữ diễn viên Hồng Kông.
钟楚红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cherie Chung (1960-), nữ diễn viên Hồng Kông
Cherie Chung (1960-), Hong Kong actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟楚红
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 这个 钟响 得 很 清楚
- Chiếc đồng hồ này kêu rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楚›
红›
钟›