Đọc nhanh: 钟山 (chung sơn). Ý nghĩa là: Quận Trung Sơn ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây, Quận Trung Sơn của thành phố Liupanshui 六盤水市 | 六盘水市 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Trung Sơn ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Zhongshan county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
✪ 2. Quận Trung Sơn của thành phố Liupanshui 六盤水市 | 六盘水市 , Quý Châu
Zhongshan district of Liupanshui city 六盤水市|六盘水市 [Liu4 pán shuǐ shì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟山
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
钟›