Đọc nhanh: 钟楼 (chung lâu). Ý nghĩa là: gác chuông, tháp đồng hồ.
钟楼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gác chuông
旧时城市中设置大钟的楼,楼内按时敲钟报告时辰
✪ 2. tháp đồng hồ
安装时钟的较高的建筑物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟楼
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 这座 钟楼 建于 十七世纪
- Tháp chuông này được xây dựng vào thế kỷ 17.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
- 我 在 楼下 , 别 走 , 等等 我 两分钟
- Tôi đang ở dưới lầu, đừng đi, đợi tôi hai phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
钟›