Đọc nhanh: 钟声 (chung thanh). Ý nghĩa là: Tiếng chuông.
钟声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng chuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟声
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 钟声 响亮 地 回荡
- Tiếng chuông ngân vang vọng lại.
- 钟摆 发出 均匀 的 声音
- Quả lắc phát ra tiếng kêu đều đặn.
- 声如洪钟
- tiếng như tiếng chuông
- 钟声 噌 噌 响起
- Tiếng chuông kêu vang.
- 远远 传来 报晓 的 钟声
- từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng
- 闹钟 每秒 响 了 一声
- Đồng hồ báo thức mỗi giây reo lên một tiếng.
- 新年 的 钟声 来临 了
- Tiếng chuông năm mới đã đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
钟›