钟声 zhōng shēng
volume volume

Từ hán việt: 【chung thanh】

Đọc nhanh: 钟声 (chung thanh). Ý nghĩa là: Tiếng chuông.

Ý Nghĩa của "钟声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钟声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng chuông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟声

  • volume volume

    - 钟声 zhōngshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 深沉 shēnchén 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.

  • volume volume

    - 钟声 zhōngshēng 响亮 xiǎngliàng 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông ngân vang vọng lại.

  • volume volume

    - 钟摆 zhōngbǎi 发出 fāchū 均匀 jūnyún de 声音 shēngyīn

    - Quả lắc phát ra tiếng kêu đều đặn.

  • volume volume

    - 声如洪钟 shēngrúhóngzhōng

    - tiếng như tiếng chuông

  • volume volume

    - 钟声 zhōngshēng cēng cēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng chuông kêu vang.

  • volume volume

    - 远远 yuǎnyuǎn 传来 chuánlái 报晓 bàoxiǎo de 钟声 zhōngshēng

    - từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng

  • volume volume

    - 闹钟 nàozhōng 每秒 měimiǎo xiǎng le 一声 yīshēng

    - Đồng hồ báo thức mỗi giây reo lên một tiếng.

  • volume volume

    - 新年 xīnnián de 钟声 zhōngshēng 来临 láilín le

    - Tiếng chuông năm mới đã đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao