Đọc nhanh: 钟乳石 (chung nhũ thạch). Ý nghĩa là: thạch nhũ. Ví dụ : - 在石灰岩洞里,到处是奇形怪状的钟乳石。 trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
钟乳石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch nhũ
石灰岩洞中悬在洞顶上的像冰锥的物体,常与石笋上下相对,由含碳酸钙的水溶液逐渐蒸发凝结而成也叫石钟乳
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟乳石
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
石›
钟›