Đọc nhanh: 钟乳 (chung nhũ). Ý nghĩa là: thạch nhũ.
钟乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch nhũ
stalactite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟乳
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
钟›