钟点 zhōngdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chung điểm】

Đọc nhanh: 钟点 (chung điểm). Ý nghĩa là: điểm thời gian; giờ, tiếng đồng hồ (chỉ khoảng thời gian). Ví dụ : - 到钟点儿了快走吧! đến giờ rồi đi nhanh lên!. - 等了一个钟点他还没来。 đợi cả tiếng rồi mà anh ấy vẫn chưa về.

Ý Nghĩa của "钟点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钟点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điểm thời gian; giờ

指某个一定的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào zhōng 点儿 diǎner le kuài zǒu ba

    - đến giờ rồi đi nhanh lên!

✪ 2. tiếng đồng hồ (chỉ khoảng thời gian)

小时;钟头

Ví dụ:
  • volume volume

    - děng le 一个 yígè 钟点 zhōngdiǎn hái 没来 méilái

    - đợi cả tiếng rồi mà anh ấy vẫn chưa về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟点

  • volume volume

    - 八点钟 bādiǎnzhōng 我们 wǒmen 出发 chūfā

    - Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 几点钟 jǐdiǎnzhōng 开门 kāimén

    - Cửa hàng mấy giờ mở cửa?

  • volume volume

    - zài 七点钟 qīdiǎnzhōng de 新闻报道 xīnwénbàodào zhōng 听到 tīngdào le zhè 消息 xiāoxi

    - Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 五点钟 wǔdiǎnzhōng 工厂 gōngchǎng 放工 fànggōng

    - năm giờ chiều nhà máy tan ca.

  • volume volume

    - dào zhōng 点儿 diǎner le kuài zǒu ba

    - đến giờ rồi đi nhanh lên!

  • volume volume

    - xià 一次 yīcì 邮递 yóudì 时间 shíjiān shì 四点 sìdiǎn zhōng

    - Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 三点钟 sāndiǎnzhōng 就要 jiùyào xíng

    - ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.

  • volume volume

    - 会议 huìyì zài 五点钟 wǔdiǎnzhōng 结束 jiéshù

    - Cô ấy đến trường lúc tám giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao