Đọc nhanh: 钟外壳 (chung ngoại xác). Ý nghĩa là: Vỏ đồng hồ.
钟外壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟外壳
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 手机 的 外壳 破 了
- Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
外›
钟›