Đọc nhanh: 钟山县 (chung sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Trung Sơn ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Trung Sơn ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Zhongshan county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟山县
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
钟›