钟山县 zhōng shān xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chung sơn huyện】

Đọc nhanh: 钟山县 (chung sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Trung Sơn ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.

Ý Nghĩa của "钟山县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Trung Sơn ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây

Zhongshan county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟山县

  • volume volume

    - 一架 yījià 自鸣钟 zìmíngzhōng

    - một cái đồng hồ báo giờ.

  • volume volume

    - 钟声 zhōngshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 深沉 shēnchén 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.

  • volume volume

    - 一见钟情 yījiànzhōngqíng

    - Yêu từ cái nhìn đầu tiên.

  • volume volume

    - 一县 yīxiàn yǒu 十个 shígè xiāng

    - Một huyện có mười xã.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān 介于 jièyú 两县 liǎngxiàn 之间 zhījiān

    - Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.

  • volume volume

    - 山东省 shāndōngshěng 一共 yīgòng yǒu 多少 duōshǎo xiàn

    - Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao