Đọc nhanh: 脱乳作用 (thoát nhũ tá dụng). Ý nghĩa là: Tác dụng tách nhũ.
脱乳作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tác dụng tách nhũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱乳作用
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 他 把 心思 用 在 工作 上
- Anh ấy đặt tâm huyết vào công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
作›
用›
脱›