Đọc nhanh: 脱乳 (thoát nhũ). Ý nghĩa là: tách nhũ (Dầu khí).
脱乳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách nhũ (Dầu khí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱乳
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
脱›