Đọc nhanh: 脱单 (thoát đơn). Ý nghĩa là: thoát ế. Ví dụ : - 母胎单身26年后终于脱单了 Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
脱单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát ế
脱离单身的意思
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
脱›