脱光 tuōguāng
volume volume

Từ hán việt: 【thoát quang】

Đọc nhanh: 脱光 (thoát quang). Ý nghĩa là: (coll.) để tìm cho mình một đối tác, cởi truồng, tuốt trần. Ví dụ : - 爷爷的头发都脱光了。 Tóc của ông đều rụng hết rồi.. - 顶门儿上的头发已经脱光了。 tóc trước trán đã rụng sạch rồi.

Ý Nghĩa của "脱光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱光 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để tìm cho mình một đối tác

(coll.) to find oneself a partner

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爷爷 yéye de 头发 tóufà dōu 脱光 tuōguāng le

    - Tóc của ông đều rụng hết rồi.

  • volume volume

    - 顶门 dǐngmén 儿上 érshàng de 头发 tóufà 已经 yǐjīng 脱光 tuōguāng le

    - tóc trước trán đã rụng sạch rồi.

✪ 2. cởi truồng

to strip naked; to strip nude

✪ 3. tuốt trần

显现在外

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 爷爷 yéye de 头发 tóufà dōu 脱光 tuōguāng le

    - Tóc của ông đều rụng hết rồi.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 顶门 dǐngmén 儿上 érshàng de 头发 tóufà 已经 yǐjīng 脱光 tuōguāng le

    - tóc trước trán đã rụng sạch rồi.

  • - 激光 jīguāng 脱毛 tuōmáo shì 一种 yīzhǒng 持久 chíjiǔ de 脱毛 tuōmáo 方法 fāngfǎ

    - Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.

  • - zuò le 激光 jīguāng 脱毛 tuōmáo 治疗 zhìliáo 现在 xiànzài 不再 bùzài 长毛 chángmáo le

    - Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao