脱卸 tuōxiè
volume volume

Từ hán việt: 【thoát tá】

Đọc nhanh: 脱卸 (thoát tá). Ý nghĩa là: trút bỏ; từ chối; trốn tránh trách nhiệm; thoái thác. Ví dụ : - 脱卸罪责 trốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.

Ý Nghĩa của "脱卸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱卸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trút bỏ; từ chối; trốn tránh trách nhiệm; thoái thác

摆脱;推卸 (责任)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脱卸 tuōxiè 罪责 zuìzé

    - trốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱卸

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 装卸 zhuāngxiè 集装箱 jízhuāngxiāng

    - Họ đang bốc xếp container.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 脱离 tuōlí 集体 jítǐ

    - Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.

  • volume volume

    - 高高在上 gāogāozàishàng 脱离群众 tuōlíqúnzhòng

    - ăn trên người trước, xa rời quần chúng.

  • volume volume

    - 脱卸 tuōxiè 罪责 zuìzé

    - trốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 脱离 tuōlí 家庭 jiātíng

    - Anh ấy quyết định rời xa gia đình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拆卸 chāixiè 旧家具 jiùjiājù

    - Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 装卸 zhuāngxiè de 工作 gōngzuò

    - Họ phụ trách công việc bốc dỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMSL (人一尸中)
    • Bảng mã:U+5378
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao