Đọc nhanh: 脱党 (thoát đảng). Ý nghĩa là: thoát ly đảng; ly khai đảng; ra khỏi đảng; thoát đảng. Ví dụ : - 那些不忠分子脱党另组了一个新党. Những thành viên không trung thành đó đã rời khỏi đảng và thành lập một đảng mới.
脱党 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát ly đảng; ly khai đảng; ra khỏi đảng; thoát đảng
脱离所属的政党; 放弃党员的资格
- 那些 不 忠 分子 脱党 另组 了 一个 新党
- Những thành viên không trung thành đó đã rời khỏi đảng và thành lập một đảng mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱党
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 那些 不 忠 分子 脱党 另组 了 一个 新党
- Những thành viên không trung thành đó đã rời khỏi đảng và thành lập một đảng mới.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
脱›