Đọc nhanh: 脱口 (thoát khẩu). Ý nghĩa là: buột miệng nói ra; nói không suy nghĩ; nói thiếu suy nghĩ. Ví dụ : - 脱口而出 buột miệng nói ra
脱口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buột miệng nói ra; nói không suy nghĩ; nói thiếu suy nghĩ
不加思索地开口 (说); 无意中说出不该说的话也说失口
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱口
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 你 参加 脱口秀
- Bạn tham gia một chương trình trò chuyện
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
脱›