脱口 tuōkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thoát khẩu】

Đọc nhanh: 脱口 (thoát khẩu). Ý nghĩa là: buột miệng nói ra; nói không suy nghĩ; nói thiếu suy nghĩ. Ví dụ : - 脱口而出 buột miệng nói ra

Ý Nghĩa của "脱口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buột miệng nói ra; nói không suy nghĩ; nói thiếu suy nghĩ

不加思索地开口 (说); 无意中说出不该说的话也说失口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脱口而出 tuōkǒuérchū

    - buột miệng nói ra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱口

  • volume volume

    - 脱口而出 tuōkǒuérchū

    - buột miệng nói ra

  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi nơi nguy hiểm

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 脱口秀 tuōkǒuxiù

    - Bạn tham gia một chương trình trò chuyện

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 回绝 huíjué

    - từ chối một hồi.

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao