Đọc nhanh: 脱亚入欧 (thoát á nhập âu). Ý nghĩa là: đề cập đến những ý tưởng dẫn đến cuộc Duy tân Minh Trị và các dự án thuộc địa tiếp theo của Nhật Bản ở châu Á, từ bỏ cách làm cũ (châu Á) và học hỏi từ châu Âu.
脱亚入欧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đề cập đến những ý tưởng dẫn đến cuộc Duy tân Minh Trị và các dự án thuộc địa tiếp theo của Nhật Bản ở châu Á
refers to the ideas that led to the Meiji Restoration and Japan's subsequent colonization projects in Asia
✪ 2. từ bỏ cách làm cũ (châu Á) và học hỏi từ châu Âu
to abandon the old (Asian) ways and learn from Europe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱亚入欧
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
入›
欧›
脱›