部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 纳
納
纳 là gì? 纳 (Nạp). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. thu vào, 2. giao nộp. Từ ghép với 纳 : 不納 Không nhận, 采納 Chấp nhận, 笑納 Vui lòng nhận cho, 納涼 Hóng mát, 納入正軌 Đưa vào nền nếp Chi tiết hơn...
- 不納 Không nhận
- 采納 Chấp nhận
- 笑納 Vui lòng nhận cho
- 納涼 Hóng mát
- 納入正軌 Đưa vào nền nếp
- 納税 Đóng thuế
- 納鞋底 Khâu đế giày.