Đọc nhanh: 纳什维尔 (nạp thập duy nhĩ). Ý nghĩa là: Nashiville (thủ phủ bang Tennessee, Mỹ).
✪ 1. Nashiville (thủ phủ bang Tennessee, Mỹ)
田纳西州的首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳什维尔
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 你 为什么 这样 做 , 我 很 纳闷
- Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
尔›
纳›
维›