Đọc nhanh: 纳宠 (nạp sủng). Ý nghĩa là: lấy vợ lẽ.
纳宠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy vợ lẽ
to take a concubine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳宠
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 他 很 受 父母 的 宠爱
- Cậu ấy được cha mẹ cưng chiều rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
纳›