Đọc nhanh: 纳吉布 (nạp cát bố). Ý nghĩa là: Muhammad Naguib (1901-1984), tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Ai Cập.
纳吉布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muhammad Naguib (1901-1984), tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Ai Cập
Muhammad Naguib (1901-1984), first president of the Republic of Egypt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳吉布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 布设 声纳
- bố trí bộ định vị bằng sóng âm
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
布›
纳›