Đọc nhanh: 纳尼 (nạp ni). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) là gì? (từ mượn từ tiếng Nhật 何 な に nani).
纳尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) là gì? (từ mượn từ tiếng Nhật 何 な に nani)
(Internet slang) what? (loanword from Japanese 何 なに nani)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
纳›