Đọc nhanh: 纳尼亚传奇 (nạp ni á truyền kì). Ý nghĩa là: Biên niên sử Narnia, truyện thiếu nhi của C. S. Lewis.
纳尼亚传奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên niên sử Narnia, truyện thiếu nhi của C. S. Lewis
The Chronicles of Narnia, children's stories by C.S. Lewis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳尼亚传奇
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
传›
奇›
尼›
纳›