Đọc nhanh: 纳尼亚 (nạp ni á). Ý nghĩa là: Narnia, thế giới tưởng tượng của trẻ em trong truyện của C. S. Lewis. Ví dụ : - 这是恰克·拜斯版的纳尼亚传奇吗 Phiên bản Chuck Bass của narnia?
纳尼亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Narnia, thế giới tưởng tượng của trẻ em trong truyện của C. S. Lewis
Narnia, children's fantasy world in stories by C.S. Lewis
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
纳›