纳什均衡 Nàshén jūnhéng
volume volume

Từ hán việt: 【nạp thập quân hành】

Đọc nhanh: 纳什均衡 (nạp thập quân hành). Ý nghĩa là: Nash equilibrium Cân bằng Nash.

Ý Nghĩa của "纳什均衡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纳什均衡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nash equilibrium Cân bằng Nash

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳什均衡

  • volume volume

    - méi rén 会派 huìpài 唐纳德 tángnàdé · 麦克斯韦 màikèsīwéi 干什么 gànshénme 难活 nánhuó de

    - Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.

  • volume volume

    - 走钢丝 zǒugāngsī de 演员 yǎnyuán 举着 jǔzhe 一把 yībǎ sǎn 保持 bǎochí 身体 shēntǐ de 均衡 jūnhéng

    - diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.

  • volume volume

    - yǒu shén yào 申报 shēnbào 纳税 nàshuì de ma

    - Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 均衡 jūnhéng 有助于 yǒuzhùyú 颐神 yíshén 保年 bǎonián

    - Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng 嫁给 jiàgěi 鲍比 bàobǐ · 纳什 nàshí le

    - Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 这样 zhèyàng zuò hěn 纳闷 nàmèn

    - Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.

  • volume volume

    - 什么 shénme jūn hǎo

    - Cái gì cũng tốt.

  • volume volume

    - de 饮食 yǐnshí 非常 fēicháng 均衡 jūnhéng

    - Chế độ ăn uống của cô ấy rất cân bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn , Yùn
    • Âm hán việt: Quân , Vận
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GPIM (土心戈一)
    • Bảng mã:U+5747
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HONKN (竹人弓大弓)
    • Bảng mã:U+8861
    • Tần suất sử dụng:Rất cao