Đọc nhanh: 纳什均衡 (nạp thập quân hành). Ý nghĩa là: Nash equilibrium Cân bằng Nash.
纳什均衡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nash equilibrium Cân bằng Nash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳什均衡
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 饮食 均衡 有助于 颐神 保年
- Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 你 为什么 这样 做 , 我 很 纳闷
- Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
- 什么 均 好
- Cái gì cũng tốt.
- 她 的 饮食 非常 均衡
- Chế độ ăn uống của cô ấy rất cân bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
均›
纳›
衡›