Đọc nhanh: 纳吉 (nạp cát). Ý nghĩa là: Một nghi lễ trong hôn lễ thời xưa, tức nghi lễ nhà trai chọn ngày tốt để cưới và báo tin cho nhà gái biết..
纳吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một nghi lễ trong hôn lễ thời xưa, tức nghi lễ nhà trai chọn ngày tốt để cưới và báo tin cho nhà gái biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳吉
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
纳›