Đọc nhanh: 纳头便拜 (nạp đầu tiện bái). Ý nghĩa là: vừa gặp mặt liền cúi đầu chào chỉ người khiêm tốn; có lễ phép.
纳头便拜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa gặp mặt liền cúi đầu chào chỉ người khiêm tốn; có lễ phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳头便拜
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 白白的 馒头 又 好吃 又 便宜
- Chiếc bánh bao trắng trắng vừa ngon vừa rẻ.
- 我 从小 就 被 教育 , 不能 随便 嚼舌头
- Tôi từ nhỏ đã được dạy rằng, không được tùy ý nói xấu sau lưng người khác.
- 手头 方便 的话 , 就 借 点儿 钱 给 我
- Nếu dư dả thì cho tôi mượn chút tiền.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
头›
拜›
纳›