Đọc nhanh: 纳尔逊 (nạp nhĩ tốn). Ý nghĩa là: Horatio Nelson (1758-1805), anh hùng hải quân Anh.
纳尔逊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Horatio Nelson (1758-1805), anh hùng hải quân Anh
Horatio Nelson (1758-1805), British naval hero
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳尔逊
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
纳›
逊›