Đọc nhanh: 纳依 (nạp y). Ý nghĩa là: Na Rì (thuộc Bắc Cạn).
✪ 1. Na Rì (thuộc Bắc Cạn)
越南地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳依
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
纳›