Đọc nhanh: 纳塔乃耳 (nạp tháp nãi nhĩ). Ý nghĩa là: Nathaniel.
纳塔乃耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nathaniel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳塔乃耳
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
塔›
纳›
耳›