Đọc nhanh: 纳什阿 (nạp thập a). Ý nghĩa là: Nashua (thành phố miền nam bang New Hampshire, Mỹ).
✪ 1. Nashua (thành phố miền nam bang New Hampshire, Mỹ)
曼彻斯特南部梅里马克河畔新罕布什尔南部的一个城市建立于公元1655年,在19世纪早期成为一个纺织中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳什阿
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 你 为什么 这样 做 , 我 很 纳闷
- Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
纳›
阿›