Đọc nhanh: 纳卫星 (nạp vệ tinh). Ý nghĩa là: tế bào nano.
纳卫星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào nano
nanosatellite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳卫星
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
星›
纳›