Các biến thể (Dị thể) của 签
-
Phồn thể
簽
-
Cách viết khác
籖
籤
Ý nghĩa của từ 签 theo âm hán việt
签 là gì? 签 (Thiêm). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一). Từ ghép với 签 : 簽訂協定 Kí hiệp định, 簽注意見 Ghi ý kiến, 標簽兒 Nhãn, nhãn hiệu, 書簽兒 Mẩu giấy đánh dấu trang sách. Cv. 簽兒, 抽簽 Rút thăm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
- 2. đề tên, ký tên
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Kí, kí kết
- 草簽 Kí tắt
- 簽訂協定 Kí hiệp định
* ③ Mẩu giấy đánh dấu, nhãn
- 標簽兒 Nhãn, nhãn hiệu
- 書簽兒 Mẩu giấy đánh dấu trang sách. Cv. 簽兒
* ④ Lá thăm (để rút số), lá xăm (để xin xăm, đoán cát hung)
Từ ghép với 签