Đọc nhanh: 签入 (thiêm nhập). Ý nghĩa là: để đăng nhập, để đăng nhập vào.
签入 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để đăng nhập
to log in
✪ 2. để đăng nhập vào
to log on
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签入
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
签›