Đọc nhanh: 签儿 (thiêm nhi). Ý nghĩa là: tăm.
签儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签儿
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 抽签 儿
- Rút thăm.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 书签 儿
- Mẩu giấy đánh dấu trang sách.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
签›