签名档 qiānmíng dàng
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm danh đương】

Đọc nhanh: 签名档 (thiêm danh đương). Ý nghĩa là: chữ ký số.

Ý Nghĩa của "签名档" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

签名档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ ký số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签名档

  • volume volume

    - zài 卡片 kǎpiàn shàng 签名 qiānmíng

    - Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.

  • volume volume

    - zài zhè 本书 běnshū shàng 签过 qiānguò míng

    - Tôi đã từng ký tên trên cuốn sách này.

  • volume volume

    - 作家 zuòjiā 秉笔 bǐngbǐ 签名 qiānmíng 售书 shòushū

    - Nhà văn cầm bút ký tên bán sách.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng qiān le míng

    - Anh ấy đã ký tên rồi.

  • volume volume

    - zài 签个 qiāngè 名字 míngzi

    - Ở đây ký một cái tên.

  • volume volume

    - de 签名 qiānmíng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chữ ký của cô ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - de 签名 qiānmíng hěn yǒu 个性 gèxìng

    - Chữ ký của cô ấy rất cá tính.

  • volume volume

    - 模仿 mófǎng le 明星 míngxīng de 签名 qiānmíng

    - Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao