签呈 qiān chéng
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm trình】

Đọc nhanh: 签呈 (thiêm trình). Ý nghĩa là: tờ trình vắn tắt; tờ trình trích yếu (thời xưa).

Ý Nghĩa của "签呈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

签呈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tờ trình vắn tắt; tờ trình trích yếu (thời xưa)

旧时政府机关的工作人员向上级请示或报告时所写的简短呈文

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签呈

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhe 签合同 qiānhétóng

    - Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.

  • volume volume

    - 铜锈 tóngxiù chéng 绿

    - Đồng bị han rỉ có màu xanh.

  • volume volume

    - xiě le 一份 yīfèn 呈文 chéngwén

    - Anh ấy đã viết một bản trình bày.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì chéng shàng le 一道 yīdào shū

    - Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.

  • volume volume

    - 书签 shūqiān ér

    - Mẩu giấy đánh dấu trang sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 签约 qiānyuē le

    - Họ đã ký hợp đồng rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 错过 cuòguò le 航班 hángbān 只好 zhǐhǎo 改签 gǎiqiān

    - Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHG (口竹土)
    • Bảng mã:U+5448
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao