Đọc nhanh: 签唱会 (thiêm xướng hội). Ý nghĩa là: (của một ca sĩ) buổi ký tặng, kỷ lục sự kiện ký kết.
签唱会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một ca sĩ) buổi ký tặng
(of a singer) autograph session
✪ 2. kỷ lục sự kiện ký kết
record signing event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签唱会
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 你 会 唱 这 首歌 吗 ?
- Bạn có biết hát bài hát này không?
- 偶像 的 演唱会 太棒了 !
- Buổi hòa nhạc của thần tượng thật tuyệt vời!
- 她 是 本场 音乐会 的 主唱
- cô ấy là ca sĩ chính của buổi hòa nhạc này.
- 双方 在 会上 签约
- Hai bên ký hợp đồng tại cuộc họp.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 他 每天 都 会 唱歌
- Anh ấy hát mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
唱›
签›