Đọc nhanh: 签发日期 (thiêm phát nhật kì). Ý nghĩa là: ngày cấp (của tài liệu).
签发日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày cấp (của tài liệu)
date of issue (of document)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签发日期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 企业 日益 发展
- Doanh nghiệp ngày càng phát triển.
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 我们 的 出发 日期 是 明天
- Ngày khởi hành của chúng tôi là ngày mai.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
日›
期›
签›