Các biến thể (Dị thể) của 湿

  • Cách viết khác

    𣶖 𣺯 𤂽 𤃁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 湿 theo âm hán việt

湿 là gì? 湿 (Chập, Thấp). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: ẩm ướt. Từ ghép với 湿 : Quần áo còn ướt, Ẩm ướt, ướt át Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ẩm ướt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ướt, ẩm ướt

- Quần áo còn ướt

- Ẩm ướt, ướt át

Từ ghép với 湿