部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhật (日) Bát (丷) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 湿
溼 𣶖 𣺯 𤂽 𤃁
濕
湿 là gì? 湿 (Chập, Thấp). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: ẩm ướt. Từ ghép với 湿 : 衣服還溼 Quần áo còn ướt, 潮溼 Ẩm ướt, ướt át Chi tiết hơn...
- 衣服還溼 Quần áo còn ướt
- 潮溼 Ẩm ướt, ướt át