湿度 shīdù
volume volume

Từ hán việt: 【thấp độ】

Đọc nhanh: 湿度 (thấp độ). Ý nghĩa là: độ ẩm. Ví dụ : - 土壤的湿度。 độ ẩm của nước.. - 沙子的湿度。 độ ẩm của cát.

Ý Nghĩa của "湿度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

湿度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ ẩm

空气内含水分的多少,泛指某些物质中所含水分的多少参看〖绝对湿度〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của nước.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của cát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿度

  • volume volume

    - 沙子 shāzi de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của cát.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì zhōng de 湿度 shīdù hěn gāo

    - Độ ẩm trong không khí rất cao.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 欢度 huāndù 新年 xīnnián

    - Cùng đón mừng năm mới.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của nước.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一支 yīzhī 温湿度 wēnshīdù

    - Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.

  • volume volume

    - 湿度 shīdù shì 空气 kōngqì 内含 nèihán 水分 shuǐfèn 多少 duōshǎo de 量度 liángdù

    - Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.

  • volume volume

    - 恒湿器 héngshīqì 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 显示 xiǎnshì huò 控制 kòngzhì 空气 kōngqì zhōng 相对湿度 xiāngduìshīdù de 仪器 yíqì

    - Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao