Đọc nhanh: 湿度 (thấp độ). Ý nghĩa là: độ ẩm. Ví dụ : - 土壤的湿度。 độ ẩm của nước.. - 沙子的湿度。 độ ẩm của cát.
湿度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ ẩm
空气内含水分的多少,泛指某些物质中所含水分的多少参看〖绝对湿度〗
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿度
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 这是 一支 温湿度 计
- Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
湿›